Báo giá tấm thạch cao mới nhất năm 2025 – Cập nhật đầy đủ & chi tiết
Tấm thạch cao là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong thi công trần và vách ngăn hiện nay. Vật liệu này được ưa chuộng nhờ dễ thi công theo mọi bản vẽ, thời gian lắp đặt nhanh chóng và chi phí thấp hơn nhiều so với các vật liệu khác.
Trong bài viết này, Mạnh Quân sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại tấm thạch cao, ưu – nhược điểm và báo giá tấm thạch cao mới nhất 2025 để bạn dễ dàng lựa chọn cho công trình của mình.
## MỤC LỤC
– [1. Ưu điểm của tấm thạch cao](#uu-diem-cua-tam-thach-cao)
– [2. Phân loại tấm thạch cao](#phan-loai-tam-thach-cao)
– [3. Báo giá tấm thạch cao](#bao-gia-tam-thach-cao)
– [4. Cách chọn tấm thạch cao phù hợp](#cach-chon-tam-thach-cao)
1. Ưu điểm của tấm thạch cao
-
Có thể sử dụng làm trần và vách ngăn rất linh hoạt.
-
Dễ cắt gọt, tạo hình theo ý muốn của gia chủ.
-
Có nhiều loại chuyên dụng: chống cháy, cách âm, chống ẩm, tiêu âm…
-
Thi công nhanh nhờ thiết kế dạng tấm rời, dễ lắp ghép.
-
Giá thành rẻ hơn so với nhiều vật liệu trần khác.
-
An toàn với sức khỏe người sử dụng.
2. Nhược điểm của tấm thạch cao
-
Độ bền không cao bằng bê tông hay tường gạch. Sau thời gian dài sử dụng, trong môi trường ẩm hoặc nhiệt độ cao, trần có thể bị ố vàng, nứt hoặc mốc.
-
Khả năng chịu lực kém, không nên để vách hoặc trần thạch cao chịu lực hoặc va đập mạnh.
3. Phân loại tấm thạch cao phổ biến
🔹 Tấm thạch cao chống ẩm

-
Kích thước: 1220 x 2440mm
-
Độ dày phổ biến: 9mm, 12.7mm, 15mm
-
Dùng cho: nhà bếp, nhà vệ sinh, nơi có độ ẩm cao
🔹 Tấm thạch cao tiêu chuẩn

-
Kích thước: 1220 x 2440mm
-
Dùng cho: phòng khách, phòng ngủ, cửa hàng…
🔹 Tấm thạch cao chống cháy

-
Độ dày: 12.7mm đến 15.9mm
-
Chứa phụ gia chống cháy, chịu lửa lên đến 200 phút
-
Dùng trong: trung tâm thương mại, tòa nhà lớn…
🔹 Tấm thạch cao tiêu âm

-
Dùng cho: hội trường, trường học, nhà hàng…
4. Báo giá tấm thạch cao mới nhất 2025
📌 Tấm thạch cao tiêu chuẩn
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (VND/tấm) |
---|---|---|---|
1 | Gyproc 12.7mm | 1220×2440×12.7mm | 143,200 |
2 | Gyproc 9mm | 1220×2440×9mm | 105,200 |
3 | Gyproc 15mm | 1220×2440×15mm | 203,000 |
📌 Tấm thạch cao chống ẩm
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (VND/tấm) |
---|---|---|---|
1 | Gyproc 15mm | 1220×2440×15mm | 306,300 |
2 | Gyproc 9mm | 1220×2440×9mm | 145,000 |
3 | Gyproc 12.7mm | 1220×2440×12.7mm | 198,000 |
📌 Tấm thạch cao chống cháy
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (VND/tấm) |
---|---|---|---|
1 | Gyproc 12.7mm | 1220×2440×12.7mm | 223,700 |
2 | Gyproc 15.8mm | 1220×2440×15.8mm | 270,900 |
📌 Tấm thạch cao chống va đập (Duraline)
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (VND/tấm) |
---|---|---|---|
1 | Duraline Gyproc 13mm | 1220×2440×13mm | 278,000 |
📎 Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt và khu vực thi công. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
5. Cách chọn tấm thạch cao phù hợp
Khi lựa chọn tấm thạch cao, bạn nên dựa vào 3 yếu tố sau:
✅ 1. Thương hiệu sản xuất uy tín
-
Nên chọn sản phẩm từ các hãng lớn như: Gyproc, Knauf, Boral, Mikado… để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình.
✅ 2. Loại tấm phù hợp với vị trí thi công
-
Ví dụ: chống ẩm cho nhà bếp, chống cháy cho khu vực kỹ thuật, tiêu chuẩn cho phòng ngủ…
✅ 3. Đơn vị cung cấp & thi công
-
Đơn vị thi công chuyên nghiệp giúp bạn tiết kiệm chi phí, thi công đúng kỹ thuật và có bảo hành rõ ràng.
Liên hệ thi công tấm thạch cao – Mạnh Quân
Trên đây là toàn bộ thông tin và báo giá tấm thạch cao mới nhất 2025. Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp – thi công trần, vách thạch cao uy tín, hãy để lại thông tin, đội ngũ của Mạnh Quân sẽ tư vấn và báo giá ngay.
📞 Hotline: 0777.250.861
<div style=”text-align:center; margin-top:20px;”>
<a href=”https://zalo.me/0777250861″ target=”_blank” rel=”nofollow”>
<img src=”https://static.zalo.me/web/static/images/logo-zalo.png” alt=”Liên hệ Zalo” width=”130″>
</a>
</div>
✅ Thi công nhanh – Giá hợp lý – Không phát sinh chi phí!
Xem thêm: thi công trần vách Mạnh Quân
Tham khảo thêm tại website nhà sản xuất: https://www.gyproc.vn